Có 2 kết quả:

原则 yuán zé ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ原則 yuán zé ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) principle
(2) doctrine
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) principle
(2) doctrine
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0